Có 2 kết quả:

胡搅蛮缠 hú jiǎo mán chán ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ胡攪蠻纏 hú jiǎo mán chán ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pester endlessly (idiom)
(2) an annoying troublemaker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pester endlessly (idiom)
(2) an annoying troublemaker

Bình luận 0